Có 2 kết quả:

奋不顾身 fèn bù gù shēn ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨˋ ㄕㄣ奮不顧身 fèn bù gù shēn ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨˋ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dash on bravely with no thought of personal safety (idiom); undaunted by dangers
(2) regardless of perils

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dash on bravely with no thought of personal safety (idiom); undaunted by dangers
(2) regardless of perils

Bình luận 0